Kết quả tra cứu ngữ pháp của しんばりぼう
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
ばかり
Toàn/Chỉ/Lúc nào cũng