Kết quả tra cứu ngữ pháp của しんびしゅぎ
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N1
びる
Trông giống
N4
し~し
Vừa... vừa
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N4
すぎる
Quá...
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとしても
Bằng mọi cách, nhất định