Kết quả tra cứu ngữ pháp của しんびてき
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
及び
Và...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
びる
Trông giống
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...