Kết quả tra cứu ngữ pháp của しんめいき
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~