Kết quả tra cứu ngữ pháp của じちたい
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp