Kết quả tra cứu ngữ pháp của じつだん
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng