Kết quả tra cứu ngữ pháp của じづめ
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N4
づらい
Khó mà...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N1
~てこそはじめて
Nếu có ~ thì có thể được, nếu không thì khó mà
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~