Kết quả tra cứu ngữ pháp của じびきあみ
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N2
及び
Và...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
びる
Trông giống
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng