Kết quả tra cứu ngữ pháp của じむようひん
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi