Kết quả tra cứu ngữ pháp của じゅうどうじょう
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N4
Kết quả
いじょう
Chấm hết, chỉ bao nhiêu đó thôi
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là