Kết quả tra cứu ngữ pháp của じゅっけい
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
っけ
Nhỉ
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn