Kết quả tra cứu ngữ pháp của じゅって
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~