Kết quả tra cứu ngữ pháp của じゅもんをあげるよ
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa