Kết quả tra cứu ngữ pháp của じゆういし
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N4
Kết quả
いじょう
Chấm hết, chỉ bao nhiêu đó thôi
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)