Kết quả tra cứu ngữ pháp của じゆうか
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Suy đoán
じゃないだろうか
Có lẽ, tôi đoán chắc
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)