Kết quả tra cứu ngữ pháp của じゆうど
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N4
かどうか
... hay không
N5
どうして
Tại sao
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng