Kết quả tra cứu ngữ pháp của じわじわくる映像アワード
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
終わる
Làm... xong
N1
~じみる
Có vẻ như~
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...