Kết quả tra cứu ngữ pháp của すいじゅんき
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~まじき
~Không được phép~
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...