Kết quả tra cứu ngữ pháp của すいーとるーむ?
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすると
Nếu... (Điều kiện xác định)
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...