Kết quả tra cứu ngữ pháp của すうぃと!
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Kết luận
そうすると
Nếu thế thì, vậy thì (Kết luận)
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
ますように
Mong sao
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N3
Hoàn tất
とうとう
Cuối cùng thì
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn