Kết quả tra cứu ngữ pháp của すうっとする
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
Kết luận
そうすると
Nếu thế thì, vậy thì (Kết luận)
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすると
Nếu... (Điều kiện xác định)
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng