Kết quả tra cứu ngữ pháp của すえひろがり
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...