Kết quả tra cứu ngữ pháp của すがやみつる
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
やすい
Dễ...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng