Kết quả tra cứu ngữ pháp của すがりつく
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N4
んですが
Chẳng là
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...