Kết quả tra cứu ngữ pháp của すきばら
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì