Kết quả tra cứu ngữ pháp của すぎこしのまつり
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì