Kết quả tra cứu ngữ pháp của すぎさる
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
Đánh giá
さすが
Quả là ... có khác, không hổ danh ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)