Kết quả tra cứu ngữ pháp của すぎゆく
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…