Kết quả tra cứu ngữ pháp của すぎ去りし日の…
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá