Kết quả tra cứu ngữ pháp của すく♪いく
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
にくい
Khó...
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
~くらいで
Chỉ có~
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...