Kết quả tra cứu ngữ pháp của すくみず 〜フェチ☆になるもんっ!〜
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Căn cứ, cơ sở
くもなんともない
Hoàn toàn không..., không... chút nào cả
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...