Kết quả tra cứu ngữ pháp của すくむ
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…