Kết quả tra cứu ngữ pháp của すぐに食べられる栄養補助食品
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
とみられる/とみられている
Được cho là