Kết quả tra cứu ngữ pháp của すごもる
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N3
ごらん
Hãy... thử xem