Kết quả tra cứu ngữ pháp của すさみ交通
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
Đánh giá
さすが
Quả là ... có khác, không hổ danh ...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán