Kết quả tra cứu ngữ pháp của すすかび病
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N2
及び
Và...
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
びる
Trông giống
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng