Kết quả tra cứu ngữ pháp của すすり上げる
N3
上げる
Làm... xong
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...