Kết quả tra cứu ngữ pháp của すずきりりか
N3
きり
Chỉ có
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới