Kết quả tra cứu ngữ pháp của すずきB
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N5
とき
Khi...
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.