Kết quả tra cứu ngữ pháp của すずまさ
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với