Kết quả tra cứu ngữ pháp của すずらんの里駅
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N1
~によらず
~Bất kể là~
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí