Kết quả tra cứu ngữ pháp của すそわきが
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
のが~です
Thì...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à