Kết quả tra cứu ngữ pháp của すっかり汚れる
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
Đối chiếu
そればかりか
Không những thế, đâu chỉ có vậy
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...