Kết quả tra cứu ngữ pháp của すっぽかす
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Khả năng
すき
Thích...