Kết quả tra cứu ngữ pháp của すてきなダンス
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…