Kết quả tra cứu ngữ pháp của すてきな出逢い いい朝8時
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Khuynh hướng
ていない
Vẫn chưa...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất