Kết quả tra cứu ngữ pháp của すてきな片想い
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho