Kết quả tra cứu ngữ pháp của すてきにコモン!
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
おきに
Cứ cách
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà