Kết quả tra cứu ngữ pháp của すときゃ!
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N5
とき
Khi...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà