Kết quả tra cứu ngữ pháp của すなおになれば
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện